• [ そうがく ]

    n

    số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch
    輸出貿易総額: tổng kim ngạch xuất khẩu

    Kinh tế

    [ そうがく ]

    số tiền/số tiền mộc [sum/gross amount]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X