• [ せん ]

    n, n-suf

    tuyến
    đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường

    Kỹ thuật

    [ せん ]

    tuyến [line]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X