• [ しまる ]

    v5r

    vững chắc/chắc chắn/rắn chắc
    彼は筋肉が締まっている。: Anh ta có cơ bắp rắn chắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X