• [ へんにゅう ]

    vs

    biên vào/nhận vào/thu nạp/ sát nhập
    予備艦隊に編入される :Được thu nạp vào đội quân dự bị.
    その町は浦和市に編入された. :Thị trấn này được sát nhập vào thành phố Urawa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X