• [ へんせい ]

    n

    sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành
    任務編成 :tổ chức đặc nhiệm
    能力別編成 :nhóm có khả năng đặc biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X