• [ へんしゅう ]

    vs

    biên tập
    雑誌を編集する :Biên tập tạp chí.
    市場調査データを編集する :Biên tập các dữ liệu nghiên cứu thị trường.

    [ へんしゅうする ]

    vs

    soạn
    biên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X