• [ かんわさく ]

    n

    biện pháp giảm bớt/biện pháp nới lỏng
    緊張緩和策を求める: tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng
    金融緩和策: các biện pháp nới lỏng về chính sách tài chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X