• [ かんまん ]

    adj-na

    kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ đờ/trì trệ
    緩慢な温度の変化: sự thay đổi nhiệt độ chậm chạp
    緩慢な成長速度: tốc độ phát triển kinh tế chậm chạp (trì trệ)
    緩慢に進行する: tiến hành một cách chậm chạp
    緩慢な仕事:công việc bị trì hoãn (trì trệ)
    動作が緩慢である: động tác chậm chạp (lờ đờ)

    n

    sự kéo dài/sự trì hoãn/sự chậm chạp/sự trì trệ/kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ đờ/trì trệ
    精神活動の緩慢: sự lờ đờ trong hoạt động thần kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X