• [ かんしょう ]

    n,adj-no 

    vật đệm , vùng đệm
    緩衝される送信機および受信機は両方とも二重である : Cả bộ phận thu và nhận đều có 2 vùng đệm .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X