• [ えんがわ ]

    n

    hiên nhà
    縁側に出る: đi ra hiên nhà
    Ghi chú: hiên của nhà kiểu Nhật Bản truyền thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X