• [ なわばりあらそい ]

    n

    Tranh chấp lãnh thổ
    縄張り争いをする :Tranh chấp lãnh thổ
    重複する課題がいくつかあり、それらはしばしば組織間の縄張り争いを生み出している :Có nhiều vấn đề chồng chéo lên nhau đôi khi nó sinh ra những tranh chấp giữa các tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X