• [ なわとび ]

    n

    trò nhảy dây/sự chơi nhảy dây
    縄跳びうまいわね。 :Bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ
    縄跳び競走 :Cuộc thi nhảy dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X