• [ じゅうせん ]

    n

    đường thẳng đứng

    Tin học

    [ じゅうせん ]

    cột đứng/thanh đứng [vertical line/bar (e.g. in music)]

    [ たてせん ]

    dấu gạch đứng | [vertical Line (|)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X