• [ はんえい ]

    vs

    phồn vinh

    [ はんえいする ]

    vs

    được dựng lại/hưng thịnh trở lại
    繁栄している都市: thành phố đang hưng thịnh
    栄えている文化: nền văn hóa đang hưng thịnh
    繁栄{はんえい}している経済: nền kinh tế hưng thịnh (thịnh vượng)
    đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X