• []

    n

    sợi
    繊維(質)が豊富な食べ物: thức ăn giầu chất xơ
    ジュート(の繊維): sợi đay
    アスベスト繊維: sợi amiang

    [ せんい ]

    n

    tơ sợi
    thớ
    sợi

    Kỹ thuật

    [ せんい ]

    thớ sợi [fiber]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X