• [ くりかえす ]

    v1

    lập lại

    v5s

    lặp lại/lặp đi lặp lại/làm lại nhiều lần
    前に述べたことを少し繰り返す: hãy lặp lại một chút những gì bạn đã trình bày ở trên
    歴史は繰り返す: lịch sử lặp lại
    同じ間違いを何度も繰り返す: lần nào cũng lặp đi lặp lại lỗi giống nhau

    v5s

    nhắc lại

    v5s

    tái lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X