• 繰入額引当金

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ くりいれがくひきあてきん ]

    chuyển nhượng (để dự trữ cho) [transfer (to reserves for...)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X