• [ まとまる ]

    v5r

    lắng/đọng/chìm xuống
    được thu thập/ được huy động
    まとまった金 :Số tiền được huy động
    まとまった注文 :Đơn đặt hàng tổng
    được đặt trong trật tự
    まとまった考え :Những ý tưởng được sắp xếp
    やがて考えがまとまってきた. :CuốI cùng thì những ý tưởng của tôi cũng đã được sắp đặt trật tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X