• [ かん ]

    n

    bi đông/ca/lon/cặp lồng
    カボチャの煮込み缶: Cặp lồng đựng bí ngô hầm
    カーワックス缶: Bình sáp
    つや出しのスプレー缶: Bình phun nước đánh bóng
    冷蔵庫から缶ビールを1本取り出す: lấy một lon bia từ tủ lạnh ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X