• [ かんづめ ]

    n

    đồ hộp/đồ đóng hộp/lon
    缶詰・瓶詰め製品: sản phẩm đóng lon và đóng chai
    きず物の缶詰: đồ hộp bị xước
    イワシの缶詰: hộp cá mòi
    缶を開けたときに中身が溢れ出てくる缶詰: loại đồ hộp cứ sau khi mở nắp thì bên trong trào ra
    傷のある缶詰: đồ hộp bị hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X