• [ かんづめ ]

    n

    sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng lon
    ~を缶詰めにする: đóng hộp cái gì
    缶詰めのカニ: cua đóng hộp
    終日会社に缶詰めの日は、確かに雨でも降らないかという気分になるよ: tôi thường có cảm giác mong trời mưa trong những ngày tôi (bị) giam ở công ty
    缶詰め製品: sản phẩm đóng hộp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X