• [ ひび ]

    n, uk

    vết nứt/nứt/vết nứt nẻ/vết rạn nứt
    その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った. :Về vấn đề này thì đã có vết rạn nứt trong mối quan hệ giữa 2 nước
    罅焼き陶器 :Đồ sứ men rạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X