• [ けし ]

    n

    Cây thuốc phiện/cây anh túc
    飛行機からみると車がけし粒のようにみえた. :Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô nhỏ như hạt thuốc phiện
    彼にはけし粒ほどの良心もない.:Với anh ta thì không có một chút lương tâm nào tốt hơn bột thuốc phiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X