• [ わな ]

    n

    bẫy/cái bẫy
    警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った :Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau
    彼は陰謀によって罠にかけられ、老後の蓄えを失った :Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X