• [ おきどころ ]

    n

    nơi đặt để
    置き所がない : không có nơi đặt để
    身の置き所に苦しむ : không biết nên đặt mình vào chỗ nào (vị trí nào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X