• [ ばっそく ]

    n

    qui tắc xử phạt
    市長は売春婦を買う者たちへの罰則をより強化する運動をしている :Ngài thị trưởng đưa ra một chiến dịch xử mạnh tay đối với những kẻ mua dâm.
    特許権侵害に対してより厳しい罰則を適用する :Áp dụng qui tắc xử phạt nghiêm khắc đối với những kẻ xâm phạm quyền sáng chế.

    Kinh tế

    [ ばっそく ]

    điều khoản xử phạt/quy định xử phạt [penal provision]
    Explanation: 違法行為に対して、刑罰・過料を科することを定める法律の規定。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X