• [ ばっきん ]

    n

    tiền phạt
    違反者の受ける便益に等しい罰金 :tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp
    税申告の提出を怠った場合の罰金 :Tiền phạt trong trường hợp không nộp báo cáo thuế.

    Kinh tế

    [ ばっきん ]

    phạt tiền [pecuniary penalty]

    [ ばっきん ]

    tiền phạt [fine]
    Explanation: 罰として取り立てる金。
    'Related word': 制裁金

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X