• [ ひつじかい ]

    n

    người chăn cừu/mục đồng
    羊が3頭見つからず、その羊飼いは心配になった。: Không tìm thấy 3 con cừu, người chăn cừu trở nên lo lắng.
    mục sư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X