• [ ぐん ]

    n

    quận
    カウォーサ湖群 : Quận hồ Kawartha.
    huyện/quần thể/nhóm/đàn/lũ
    ~の外側にある細胞群: Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~
    アタプルカの遺跡群: Quần thể di tích ở Atapuerca.

    n-suf

    quần thể/nhóm/đàn/lũ

    Tin học

    [ ぐん ]

    nhóm [group]
    Explanation: Trong Microsoft Windows, đây là một tập hợp các biểu tượng đề mục của chương trình, được lưu trữ cùng với nhau trong một cửa sổ nhóm trong Program Manager. Các ví dụ về nhóm gồm có Accessories, Main, và Games.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X