• [ ぐんしゅう ]

    n

    đám đông/quần chúng/cộng đồng
    ごたまぜの群衆: đám đông lộn xộn
    まばらな群衆: cộng đồng thưa thớt
    デモに参加した群衆: mọi người tham gia vào cuộc biểu tình
    リンチを行おうとする群衆: đám đông xử lý theo luật rừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X