• 群馬天台青年会

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ てんだいしゅう ]

    n

    giáo phái Tendai (Phật giáo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X