• [ うらやましい ]

    adj

    thèm muốn/ghen tị/thích/ghen
    うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね: Thích thế! Thế là từ bây giờ anh có thể xem tất cả các chương trình hay rồi nhỉ
    どこで見つけたんだよ!うらやましいなあ!: AAnh đã gặp cô ấy ở đâu đấy? Tôi thèm được như anh quá
    そんなくだらない本に夢中になれるなんて、うらやましいね: Tôi phát ghen với anh đấy, t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X