• [ ぎけい ]

    n

    anh rể/anh vợ
    私の義兄は株式市場で大もうけした: ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu
    anh em kết nghĩa/nghĩa huynh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X