• [ ぎし ]

    n

    nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa
    義妹のキャリア志向を快く思わなかった: không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X