• [ ぎし ]

    n

    chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả
    義肢ができるのを何年も待つ: chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả)
    義肢でスキーをする: trượt tuyết bằng chân tay giả
    より機能的な義肢を作る: làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt
    低価格の義肢を生産する: sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X