• [ ぎそく ]

    n

    chân giả
    下腿義足: chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống
    木製の義足: chân giả bằng gỗ
    常用義足: chân giả sử dụng bình thường
    義足が(人)にぴったり合う: chân giả vừa khít với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X