• [ うもう ]

    n

    lông vũ/lông cánh
    枕に羽(毛)を詰める: Nhét lông vũ vào trong gối
    ダチョウの羽毛 : Lông cánh của chim đà điểu
    病気の鳥の羽毛からのほこりを吸い込む: Hít phải bụi từ bộ lông của con chim mắc bệnh.

    Kỹ thuật

    [ うもう ]

    lông cánh
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X