• [ はあり ]

    n

    Con kiến cánh/kiến cánh
    羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn hại lớn tới căn phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X