• [ ならう ]

    v5u

    học tập/luyện tập/học
    昨年自動車の運転を習った.:Năm ngoái tôi đã học cách lái xe
    ピアノを週 2 回習っています.:Cô ta học Piano 2 lần/1 tuần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X