• [ ふける ]

    v1

    già/già lão
    早熟な者は早くから老ける。 :Trưởng thành sớm thì già sớm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X