• [ こうあん ]

    n

    thêu dệt
    sự tạo ra/sự nghĩ ra/sự đề xuất
    新しい型の炊飯器を考案する: tạo ra một chiếc nồi cơm điện kiểu mới
    このビデオゲームはある会社員が考案したのだ。: Trò chơi điện tử này do một nhân viên nghĩ ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X