• [ こうしょう ]

    n

    khảo chứng/khảo sát/kiểm chứng
    この映画はごく細部にわたるまで綿密に考証を行っている: Bộ phim này đã khảo sát một cách tỉ mỉ tới từng bộ phận chi tiết
    考証学: khoa học kiểm chứng
    時代考証に忠実に再現する: tái hiện lại một cách xác thực quá trình khảo sát của thời đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X