• [ たいきゅうざい ]

    n

    hàng lâu bền

    Kinh tế

    [ たいきゅうざい ]

    hàng lâu bền [durable goods]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X