• 耐熱材料

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ たいねつざいりょう ]

    vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X