• [ みみたぶ ]

    n

    mang tai
    dái tai
    彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた :Cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái
    耳たぶにピアスを開けるつもりだ。 :Tôi dự định xâu lỗ tai ở dái tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X