• [ じもく ]

    n

    trợ thủ/tai mắt (của ai)
    sự nhìn và nghe
    sự chú ý/sự để ý
    世間の耳目を集めている事例 :Sự kiện thu hút sự chú ý của thế giới
    国際社会の耳目を集める :Tập trung thu hút sự chú ý của thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X