• [ みみざわり ]

    adj-na

    chói vào tai/ điếc cả tai
    耳障りな愛国主義的な声の広がり :Truyền bá thông tin về chủ nghĩa yêu nước điếc cả tai
    Aにとって耳障りな言葉を使わないようにする :Không sử dụng những từ ngữ chói tai đối với A

    n

    sự chói vào tai
    耳障りな響きの言葉 :Những từ ngữ vang dội chói vào tai
    耳障りな笑い声を上げる :Tiếng cười chói vào tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X