• [ ききいれる ]

    v1

    lắng nghe/nắm bắt/tiếp thu
    (人)のアドバイスを快く聞き入れる : lắng nghe ý kiến của ai
    (人)の望みを聞き入れる: nắm bắt được mong muốn của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X