• [ にく ]

    n

    thịt
    すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp
    イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt động vật đã được làm theo giới luật của đạo hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X