• [ にくだん ]

    n

    Viên đạn người
    肉弾戦 :Cuộc chiến đấu giáp lá cà
    肉弾鬼中隊 :Đại đội sát thủ với những người lính tự lấy thân mình làm đạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X